Bò lúc lắc tiếng anh là gì?

Bò lúc lắc tiếng anh là gì?,có 1 món ăn mà cứ nhắc đến thì không ai không biết, mọi người thèm món ăn này lắm, nói tới là chảy nước miếng đó là món bò lúc lắc, một món ăn đầy chất dinh dưỡng mang lại cho con người 1 cảm giác khó tả, chúng ta cùng nhau nghiên cứu dịch sang tiếng anh từ bò lúc lắc nhé.Nếu bạn chưa rành từ vựng này xem ngay bài viết dưới đây, chắc chắn sẽ có thêm kiến thức mới.

Bò lúc lắc tiếng anh là gì?

Bò lúc lắc tiếng Anh là shaky beef, phiên âm ˈʃeɪ.ki biːf. 

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang
  2. cho thuê cổ trang
  3. cần thuê sườn xám
  4. cần thuê cổ trang
  5. cho thuê cổ trang

Một số món ăn về bò trong tiếng Anh.

Beef noodle soup: Phở bò.

Beef rice noodle: Bún bò.

Beef ball: Bò viên.

Beef dish: Bò né.

Beef steak: Bò bít tết.

Beef dipped in hot souce: Thịt bò sốt cay.

Fried Beef with garlic and celery: Thịt bò xào cần tỏi.

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan