Cánh đồng tiếng anh là gì?

Cánh đồng tiếng anh là gì?,mỗi lần đi ra ngoại thành về các vùng quê nhất là các vùng quê ở miền tây, đi ngang nhiều cánh đồng xanh bát ngát làm cho con người ta thấy mát rượi, ngồi lại suy nghĩ thì thấy cuộc đời bồng bềnh và không nhiều lo nghĩ gì, cuộc sống quanh năm vất vả lo toan mọi việc đến khi dừng chân nghỉ mệt thấy muốn quay lại tuổi thơ cho bớt cơ cực, chúng ta cùng dịch từ cánh đồng sang tiếng anh nhé.

Cánh đồng tiếng anh là gì?

Cánh đồng tiếng Anh là Field, phiên âm fiːld.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cánh đồng.

Pasture /ˈpɑːs.tʃər/: Đồng cỏ.

Paddy field /ˈpæd.i fiːld /: Ruộng lúa.

Terraced field /ˈter.əst fiːld /: Ruộng bậc thang.

Ditch /dɪtʃ/: Mương, rãnh.

Plow /plaʊ/: Cày ruộng.

Buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/: Con trâu.

Farmer /ˈfɑː.mər/: Nông dân.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang
  2. cho thuê cổ trang
  3. cần thuê cổ trang
  4. cho thuê cổ trang
  5. xem phim tvb

Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến cánh đồng.

The farmer put up the fence to stop people walking across his field.

Người nông dân dựng hàng rào để ngăn mọi người đi ngang qua cánh đồng của mình.

The dog leaped over the gate into the field.

Con chó đã nhảy qua cổng vào cánh đồng.

The labourers were at work in the fields.

Người lao động đang làm việc trên cánh đồng.

The field is overgrown with weeds.

Cánh đồng mọc đầy cỏ dại.

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan