Giải phóng mặt bằng tiếng Trung là gì

Giải phóng mặt bằng tiếng Trung là gì,nhà bạn trước khi mua bạn không hề biết sau này có quy hoạch mở rộng đường đến khi ở 5 năm rồi mới có thông báo là thời gian tới mọi người phải rời đi vì nơi đây sẽ giải phóng mặt bằng, bạn không muốn rời đi cũng không được,vấn đề ở đây là xem nhà nước có hỗ trợ đền bù thỏa đáng cho bạn hay không

Giải phóng mặt bằng tiếng Trung là gì

Giải phóng mặt bằng tiếng Trung là 解放般地面 (Jiěfàng bān dìmiàn)

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. trang phục cổ trang
  2. trang phục cổ trang
  3. thẩm mỹ viện
  4. thẩm mỹ viện
  5. máy chạy bộ

Những từ vựng liên quan đến giải phóng mặt bằng:

树 (shu): Cây.

土地 (tǔdì): Đất đai.

居住面积 ( jūzhù miànjī): Diện tích ở.

国有财产 (guóyǒu cáichǎn): Tài sản nhà nước.

私有财产 (sīyǒu cáichǎn): Tài sản tư nhân.

房基 (fáng jī): Nền nhà.

土地清册的 (tǔdì qīngcè de): Sổ ghi chép đất đai.

地点 (dìdiǎn): Địa điểm.

地段 (dìduàn): Một khoảng đất.

郊区 (jiāoqū): Ngoại ô.

郊县 (jiāo xiàn): Huyện ngoại thành.

市区 (shì qū): Khu vực nội thành.

城区 (chéngqū): Khu vực trong thành.

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan