Hết hàng tiếng Nhật là gì

Hết hàng tiếng Nhật là gì,bạn đang có nhu cầu đi siêu thị vào buổi tối để mua 1 số đồ dùng cần thiết trong gia đình bạn, nhưng bạn cũng định mua 1 số món đồ mà bạn cần và yêu thích nhưng chẳng may những món đồ bạn cần nhưng bạn ỷ y là sẽ còn hàng nhưng không ngờ lại nhanh chóng hết hàng do có nhiều người cũng thích món đồ đó, cùng tôi dịch hết hàng sang tiếng Nhật.

Hết hàng tiếng Nhật là gì

Hết hàng tiếng Nhật là 売り切れる

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Sức khỏe cộng đồng
  2. Diễn đàn sức khỏe
  3. thẩm mỹ viện
  4. Cổ trang quán
  5. Sức khỏe làm đẹp

Các từ vựng thương mại trong tiếng Nhật:

原材料: げんざいりょ: Nguyên liệu.

効率的: こうりつてき: Mang tính hiệu quả.

調達: ちょうたつ: Cung cấp.

選択: せんたく: Tuyển chọn.

返品: へんひん: Phản phẩm.

包装: ほうそう: Đóng gói.

処理: しょり: Xử lý.

廃棄物: はいきぶつ: Chất thải.

屑: くず: Chất thải.

予測: よそく: Dự báo.

包含: ほうがん: Bao gồm.

流通: りゅうつ: Lưu thông, phân phối.

交換: こうかん: Thay đổi.

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan