Hủ tiếu tiếng anh là gì

Hủ tiếu tiếng anh là gì,cuộc sống bạn mỗi ngày trôi qua thế nào, có lúc nào đó bạn gặp khó khăn, cả 1 tô hủ tiếu bạn còn không có tiền để ăn, nhắc đến hủ tiếu thì sẽ có nhiều người cảm thấy thèm lắm, món ăn hủ tiếu luôn được người dân sài gòn yêu thích mỗi buổi tối bạn hãy đến hủ tiếu nam giang đi sẽ thấy đông như kiến, biết bao người chờ đợi mua cho mình 1 tô hủ tiếu cùng người thân, cùng dịch hủ tiếu sang tiếng anh nhé.

Hủ tiếu tiếng anh là gì

Hủ tiếu tiếng Anh là noodle soup, phiên âm là ˈnuː.dəl suːp.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang giá rẻ
  2. cho thuê cổ trang giá rẻ
  3. cho thuê cổ trang rẻ
  4. cần thuê cổ trang giá rẻ
  5. cho thuê cổ trang giá rẻ

Từ vựng tiếng Anh về những nguyên liệu nấu món hủ tiếu.

Soup /suːp/: Súp.

Beef ball /biːf bɑːl/: Bò viên.

Celery /ˈsel.ɚ.i/: Cần tây.

Chilli powder /ˈtʃɪl.i ˈpaʊ.dɚ/: Ớt bột.

Chives /tʃaɪvz/: Lá thơm.

Cooked meat /kʊkt miːt/: Thịt chín.

Coriander /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi.

Lettuce /ˈlet.ɪs/: Rau xà lách.

Spring onion /sprɪŋ ˈʌn.jən/: Hành lá.

Wonton /ˈwänˌtän/: Hoành thánh.

Ground pepper /ɡraʊnd ˈpep.ɚ/: Tiêu xay.

Thông tin tham khảo: Collagen là gì?

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan