Siêu âm bụng tiếng Trung là gì

Siêu âm bụng tiếng Trung là gì,bạn đang mong muốn mình là cha đứa bé, bạn mong muốn mình nhanh chóng có 1 đứa con vì bạn cũng đang bắt đầu lớn tuổi, nhu cầu có con luôn ẩn náo trong tâm trí bạn, khi biết được tin bạn sắp là cha bạn cảm thấy vui mừng lắm và chăm sóc người vợ mình chu đáo, dẫn vợ đi khám siêu âm bụng thường xuyên giúp vợ những việc nặng nhọc

Siêu âm bụng tiếng Trung là gì

Siêu âm bụng tiếng Trung là bchāo jiǎnchá (B超检查)

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang
  2. cho thuê cổ trang
  3. cho thuê cổ trang
  4. cho thuê cổ trang
  5. cho thuê cổ trang

Một số từ vựng liên quan đến kiểm tra và chữa trị:

查 (jiǎnchá): Kiểm tra.

体检 (tǐjiǎn): Kiểm tra sức khỏe.

验血 (yànxuè): Xét nghiệm máu.

尿验 (niàoyàn): Xét nghiệm nước tiểu.

血压检查 (xuèyā jiǎnchá): Đo huyết áp.

X光检查 (Xguāng jiǎnchá): Chụp X quang.

B超检查 (Bchāo jiǎnchá): Siêu âm.

心电图 (xīndiàntú): Điện tâm đồ.

看病 (kànbìng): Chẩn đoán bệnh, xem bệnh.

治疗 (zhìliáo): Trị liệu.

打针 (dǎzhēn): Tiêm chích.

输液 (shūyè): Tiêm vào tĩnh mạch.

开药 (kāiyào): Ra đơn thuốc.

动手术 (dòng shǒushù): Phẫu thuật.

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan