Thu hồi đất tiếng Anh,bạn đang sống trong 1 vùng đất mà ở đó luôn có sự tranh chấp,trước đó bạn không hề hay biết là mình sẽ mua trúng lô đất mà nghe nói thời gian tới nhà nước sẽ quy hoạch vì vậy nhà bạn đang ở có nguy cơ bị thu hồi mà không có 1 chút đền bù gì vì lý do bạn quá bất cẩn trong việc tìm hiểu trước khi mua, cùng tôi dịch ngay thu hồi đất sang tiếng anh
Thu hồi đất tiếng Anh
Thu hồi đất tiếng Anh là Land Acquisition.
Chắc chắn bạn chưa xem:
Từ vựng tiếng Anh về thu hồi đất:
Government /ˈɡʌv.ən.mənt/: Chính phủ
Derequisition /diːrekwɪˈzɪʃən/: Điều khoản.
Acquisition /æk.wəˈzɪʃ.ən/: Mua lại.
Secure /səˈkjʊr/: Đảm bảo.
Proposed /prəˈpoʊzd/: Đề xuất.
Land tenure /lænd ˈten.jər/: Quyền sử dụng đất.
Land ownership /lænd ˈōnər.ʃɪp/: Quyền sở hữu đất đai.
Law enforcement /lɑː ɪn ˈfɔːrs.mənt/: Thực thi pháp luật.
Property ownership /ˈprɒp.ə.ti ˈōnər.ʃɪp/: Quyền sở hữu tài sản.
Nguồn: cotrangquan.com
Danh mục:bí quyết làm đẹp