Thực phẩm tiếng Hàn là gì

Thực phẩm tiếng Hàn là gì,nếu bạn thiếu nguồn thực phẩm bạn yêu thích thì bạn có thấy khó chịu hay không, tất nhiên là có rồi, thực phẩm là cái mang lại dinh dưỡng là sự sống cho loài người kể đến 1 số ví dụ như thịt, các loại rau và nhiều thực phẩm khác kể ra thì nhiều lắm kể không hết được vì thế thực phẩm khá quan trọng, cùng dịch thực phẩm sang tiếng Hàn

Thực phẩm tiếng Hàn là gì

Thực phẩm tiếng Hàn là 식품 (sikphum). 

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. trang phục cổ trang
  2. trang phục cổ trang
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan về thực phẩm.

배추 (baechu): Cà tím.

호박 (hobak): Bắp cải.

당근 (tangkeun): Cà rốt.

고구마 (kokuma): Khoai lang.

양파 (yangpha): Hành tây.

마늘 (maneul): Tỏi.

상주 (sangju): Rau xà lách.

오이 (oi): Dưa leo.

무 (mu): Củ cải.

버섯 (beo seos): Nấm.

파 (pha): Hành.

고추 (kochu): Trái ớt.

토마토 (thomatho): Cà chua.

소고기 (sokoki): Thịt bò.

돼지고기 (tuejikoki): Thịt heo.

닭고기 (talkoki): Thịt gà.

양고기 (yangkoki): Thịt cừu.

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan