Thức trắng đêm tiếng Anh là gì

Thức trắng đêm tiếng Anh là gì,công ty bạn theo mùa, có những dự án tới tấp cùng 1 thời điểm đúng là bạn sẽ ăn không ngon ngủ không yên, ngoài giờ làm công ty bạn còn đem dự án về làm cho xong tới sáng thứ 7 là phải bàn giao dự án, những ngày đầu tuần thứ 2 tới thứ 6 khiến bạn mệt mỏi khi tối về tắm rửa xong là bạn thức trắng đêm làm, thành ra mỗi ngày bạn ngủ chỉ vỏn vẹn 2,3h

Thức trắng đêm tiếng Anh là gì

Thức trắng đêm tiếng Anh là sleepless night, phiên âm là ˈsliːp.ləs naɪt.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. trang phục cổ trang
  2. trang phục cổ trang
  3. thẩm mỹ viện
  4. thẩm mỹ viện
  5. máy chạy bộ

Từ vựng tiếng Anh về nguyên nhân thức trắng đêm.

Depression /dɪˈpreʃ.ən/: Trầm cảm.

Stress /ˈstrɛs/: Căng thẳng.

Worry /ˈwʌr.i/: Lo lắng.

Advanced age /ədˈvænst eɪdʒ/: Tuổi cao.

Pathological /ˌpæθ.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/: Bệnh lý.

Work pressure /wɝːk ˈpreʃ.ɚ/: Áp lực công việc.

Examination pressure /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən ˈpreʃ.ɚ/: Áp lực thi cử.

Exterior reason /ɪkˈstɪr.i.ɚ ˈriː.zən/: Nguyên nhân ngoại cảnh.

Brain disease /breɪn dɪˈziː/: Có vấn đề ở não bộ.

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

 

Tin Liên Quan