Tiếng Trung chủ đề du học

Tiếng Trung chủ đề du học, bạn trẻ ngày nay khá năng động, được sự động viên và định hướng của gia đình thì khi các em học xong 12 năm cơ bản thì bắt đầu có ý định sang nước ngoài học các trường quốc tế với mong muốn sau khi học xong quay về rồi công việc đi làm sẽ dễ dàng và được trọng dụng hơn so với khi học tại Việt Nam

Tiếng Trung chủ đề du học

Du học (留学) 

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Sức khỏe làm đẹp
  2. Sức khỏe làm đẹp
  3. Sức khỏe làm đẹp
  4. Sức khỏe làm đẹp
  5. Sức khỏe làm đẹp
  6. Sức khỏe làm đẹp

学长 /Xuézhǎng/: gọi chung cho nam sinh khóa trên.

学姐 /Xué jiě/: gọi chung cho nữ sinh khóa trên.

学妹 /Xué mèi/: gọi chung cho nữ sinh khóa dưới.

学弟 /Xué dì/: gọi chung cho nam sinh khóa dưới.

室友 /Shìyǒu/: bạn cùng phòng .

学生管理系统 /Xuéshēng guǎnlǐ xìtǒng/: trang web quản lý thông tin học sinh.

招生办公室 /Zhāoshēng bàngōngshì/: văn phòng chiêu sinh.

必修课 /Bìxiū kè/: môn học bắt buộc.

选修课 /Xuǎnxiū kè/: môn học tự chọn.

学生证 /Xuéshēng zhèng/: thẻ học sinh.

论文 /Lùnwén/: luân văn hoặc bài tiểu luận (tiểu luận cuối kỳ thường yêu cầu 3000-5000 từ).

讲稿 /Jiǎnggǎo/: nội dung bằng văn bản của một bài phát biểu hoặc bài giảng.

草稿 /Cǎogǎo/: bản nháp, bản thử.

讲座 /Jiǎngzuò/: buổi hội thảo học thuật, buổi giảng tọa.

盲审 /Máng shěn/: thủ tục xét duyệt luận văn xem có đủ chất lượng bảo vệ không.

查重 /Chá chóng/: kiểm tra độ trùng lặp của luận văn (thường giới hạn dưới 15%).

食堂 /Shítáng/: nhà ăn sinh viên.

教学楼 /Jiàoxué lóu/: lầu học.

教室 /Jiàoshì/: phòng học.

盖章 /Gài zhāng/: đóng dấu.

文献综述 /Wénxiàn zòngshù/: phần tổng hợp nghiên cứu của một bài luận văn hoặc một chuyên đề nghiên cứu (tổng hợp các nghiên cứu từng có liên quan đến đề tài theo trình tự thời gian hoặc địa lý).

学期 /Xuéqí/: học kỳ.

教程 /Jiàochéng/: giáo trình.

教科书 /Jiàokēshū/: sách giáo khoa.

教学大纲 /Jiàoxué dàgāng/: chương trình dạy học.

成就测试 /Chéngjiù cèshì/: sát hạch kết quả.

能力测试 /Nénglì cèshì/: sát hạch năng lực.

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan