Trà đào cam sả tiếng Anh là gì

Trà đào cam sả tiếng Anh là gì,những ngày gần đây hay nói là khoảng gần 2 tháng trở lại đây thì mọi người điều ít được đi làm và thường ở nhà tự cách ly chống dịch và ít ai ra ngoài và ai cũng rất khó khăn, có nhiều bạn làm công việc văn phòng vì mưu sinh nên đã đi làm dù bất chấp lệnh phong tỏa ở nhiều nơi và thưởng thức món uống trà đào cam sả mỗi ngày vì yêu thích món uống này

Trà đào cam sả tiếng Anh là gì

Trà đào cam sả tiếng Anh là orange lemongrass peach tea.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Sắc Ngọc Khang
  2. Sắc Ngọc Khang
  3. Sắc Ngọc Khang
  4. Sắc Ngọc Khang
  5. Sắc Ngọc Khang
  6. Sắc Ngọc Khang

Từ vựng tiếng Anh một số loại thức uống.

Tea /tiː/: Trà.

Herbal tea /ˈhɜː.bəl tiː/: Trà thảo mộc.

Coffee /ˈkɒf.i/: Cà phê.

Cappuccino /kæp.uˈtʃiː.nəʊ/: Cà phê sữa bọt.

Cocoa /’koukou/: Ca cao.

Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒk.lət/: Sô cô la nóng.

Lychee tea /ˈlaɪ.tʃiː tiː/: Trà vải.

Lemonade /lemə’neid/: Nước chanh.

Pineapple juice /ˈpʌɪnapəl ʤu:s/: Nước dứa ép.

Celery juice /ˈsel.ər.I dʒuːs/: Nước cần tây ép.

Avocado smoothie /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði/: Sinh tố bơ.

Strawberry smoothie /’strɔ:bəri ˈsmuːðiz/: Sinh tố dâu tây.

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan