Từ vựng tiếng anh về động vật

Từ vựng tiếng anh về động vật, tính tình mỗi con người hoàn toàn khác nhau, và hỏi thật lòng bạn có yêu thích động vật hay không, các động vật tuy không phải là con người nhưng chúng cũng có linh cảm giống con người vì thế nên yêu thương động vật nhiều hơn, để cuộc sống này trôi qua mỗi ngày tốt hơn, sống có ý nghĩa, cùng nhìn lại và dịch các từ về động vật sang tiếng anh nhé.

Từ vựng tiếng anh về động vật

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang giá rẻ
  2. cho thuê cổ trang giá rẻ
  3. cho thuê cổ trang rẻ
  4. cần thuê cổ trang giá rẻ
  5. cho thuê cổ trang giá rẻ

Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan