Vali tiếng Nhật là gì

Vali tiếng Nhật là gì, sắp tới bạn đang được phía công ty cho đi công tác nước ngoài, đây là lần đầu tiên bạn đến 1 quốc gia khác mà ở đó không phải là việt nam, bạn không có cái gì để đựng đồ mang theo qua đó, bạn cũng chưa biết sẽ đem bao nhiêu bộ để phòng bị, và đem theo mấy cái áo lạnh để chống lạnh, thế là bạn quyết định mua 1 cái vali để đựng những thứ cần thiết

Vali tiếng Nhật là gì

Vali tiếng Nhật là トランク(toranku).

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. trang phục cổ trang
  2. trang phục cổ trang
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vali:

日焼止め(hiyaketome): Kem chống nắng

シャワージェル(shawaajeru): Sữa tắm

シェービング(sheebingu): Dao cạo râu

バンドエイド(bandoeido): Băng cá nhân

折りたたみ式ベッド(oritatami shikibeddo): Giường gấp

水がめ(mizugame): Bình nước

解熱剤(genetsuzai): Thuốc hạ sốt

キャンプのリスク(kyanpu no risuku): Liều trại

Một số mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến vali:

旅行用の大きなスーツケースを買いたい

Ryokou you no ookina suutsu keesu wokaitai

(Tôi muốn mua một chiếc vali lớn để đi du lịch.)

持ち物はすべてこちらのトラベルバッグに入れてください

Mochimono wa subete kochira no toraberu baggu ni irete kudasai

Hãy đem tất cả đồ trong túi du lịch ra đây

スーツケースをなくしてしまいました

Suutsu keesu wo nakushite shimaimashita

(Tôi đã làm mất cái vali rồi.)

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan