Viêm xoang tiếng anh là gì?

Viêm xoang tiếng anh là gì? ai đã từng trải qua căn bệnh viêm xoang chưa? rất là khó chịu ở mũi, nếu làm công việc văn phòng mà hay tiếp xúc với máy lạnh là thôi rồi, mũi chịu không được và thế là những âm thanh do mũi mang lại cho bạn khiến cho nhiều người xung quanh cảm thấy hơi ghê và hơi xa lánh, làm bạn mất tự tin hẳn, hiệu quả công việc vì đấy mà gặp nhiều trắc trở và khó thăng tiến.

Bàn luận hiện tại đang nói về tác hại do viêm xoang đối với công việc của mỗi chúng ta, vậy bạn đã biết được nghĩa tiếng anh của viêm xoang là gì chưa? thú thật nhiều bạn không biết luôn, cứ học mấy từ vựng thông dụng mà bỏ quên cái từ vựng viêm xoang này, cùng thảo luận và học thêm từ vựng tiếng anh sau đây nhé, chắc chắn giúp ích bạn nhiều điều.

Viêm xoang tiếng anh là gì?

Viêm xoang tiếng Anh là sinusitis, phiên âm /ˌsaɪ.nəˈsaɪ.tɪs/

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến viêm xoang

Mucus /ˈmjuː.kəs/: Chất đờm.

Inflame /ɪnˈfleɪm/: Viêm.

Sore throat //: Đau họng.

Cancer /ˈkænsər/: Bệnh ung thư.

Acute sinusitis /əˈkjuːtˌsaɪnəˈsaɪtɪs/: Viêm xoang cấp tính.

Nasal inflammation /ˈneɪ.zəl ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/: Viêm mũi.

Difficulty breath /ˈdɪf.ɪ.kəl.ti breθ/: Khó thở.

Allergy /ˈælərdʒi/: Dị ứng.

Ear pain /ɪər peɪn/: Đau tai.

Sleepy /ˈsliːpi/: Buồn ngủ.

Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến bệnh viêm xoang.

I’ve been sick.

Gần đây mình bị ốm.

I’ve got a headache.

Mình bị đau đầu.

I have a terrible cold.

Tôi bị cảm rất nặng.

I’m having difficulty breathing.

Tôi đang bị khó thở.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. thanh ly may chay bo phong gym
  2. Mua máy chạy bộ cho chó chọn loại nào?
  3. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  4. Lông mày la hán
  5. Hamster robo thích ăn gì
  6. Yoga flow là gì

Trên đây cung cấp cũng khá nhiều từ vựng liên quan viêm xoang nội dung khá nhiều hi vọng bạn sẽ trao dồi thêm các từ vựng này và áp dụng trong tương lai gần nhé.

Nguồn: cotrangquan.com

Tin Liên Quan