Từ vựng tiếng Hàn về rượu,trong xã hội nếu bạn không biết uống rượu thì bạn sẽ không thành công, tại sao lại nói vậy vì uống rượu giúp cho bạn xã giao được tốt hơn, không nhất thiết bạn phải uống quá nhiều rượu mà bạn chỉ cần uống ít thôi nhưng cũng ra vẻ cho người khác thấy bạn hòa đồng thì khi đó mọi giao tiếp bạn sẽ trở nên thuận lợi hơn rất nhiều.
Từ vựng tiếng Hàn về rượu
Rượu tiếng Hàn là 술 (sul)
Một số từ vựng tiếng Hàn về rượu:
소주 – sô ju : rượu Soju
포도주 – pô tô ju : rượu nho
와인 – qua in : rượu vang
백포도주 – bek pô tôju : rượu vang trắng
붉은 포도주 – bul kưn pô tô ju : rượu vang đỏ
위스키 – qui sư khi : rượu Whisky
보드카 – bô tư kha : rượu Vodka
맑은술 – ma kưn sul : rượu trắng
막걸리 – mak geol li : rượu gạo Hàn Quốc
곡주 – kôk ju : rượu đế
찹쌀술 – chap sal sul : rượu nếp
>> Ai có nhu cầu cần thuê áo bà ba thì vào đây xem nhé
Nguồn: cotrangquan.com
Danh mục:bí quyết làm đẹp