Ăn cơm chưa tiếng anh là gì?

Ăn cơm chưa tiếng anh là gì?, bạn là 1 thanh niên mới lớn, bạn đang học ở 1 trường cấp 3 danh tiếng với khối lượng học ngày càng nhiều vì đây là năm lớp 12 nhưng trong lớp bạn có để ý 1 bạn nữ khác vì bạn ấy khá là xinh, nhiều lúc tối đi học về có cảm giác say nắng và liền nhắn tin hỏi bạn đã ăn cơm chưa, 1 câu hỏi làm bạn nữ cũng hơi ngượng ngùng và biết được bạn trai đang chú ý tới mình chăng nên mới có hành động như vậy.

Ăn cơm chưa là gì?

Là 1 hành động thường ngày đang mong mỏi muốn hỏi ai đó đã ăn gì chưa.

Ăn cơm chưa tiếng anh là gì?

Bạn ăn cơm chưa dịch ra tiếng Anh là have you eaten yet

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang
  2. cho thuê cổ trang
  3. cần thuê sườn xám
  4. cần thuê cổ trang
  5. thuê sườn xám
  6. cho thuê áo bà ba

Một số từ vựng liên quan đến ăn uống bằng tiếng Anh.

Fish /fɪʃ/: Cá.

Shrimps /ʃrɪmps/: Tôm.

Crab /kræb/: Cua.

Octopus /ˈɑːktəpəs/: Bạch tuộc.

Squid /skwɪd/: Mực.

Snails /sneɪlz/: Ốc.

Gruel /ˈɡruːəl/: Chè.

Curry /ˈkɜːri/: Cà ri.

Ice-cream /aɪs kriːm/: Kem.

Tart /tɑːrt/: Bánh trứng.

Cheese /tʃiːz/: Phô mai.

Butter /ˈbʌtər/: Bơ.

Nut /nʌt/: Đậu phộng.

Fried rice /fraɪd raɪs/: Cơm chiên.

Sauce /sɔːs/: Xốt.

Soup /suːp/: Súp.

Sausage /ˈsɔːsɪdʒ/: Xúc xích.

Hot pot /hɑːt pɑːt/: Lẩu.

Nguồn: cotrangquan.com

Tin Liên Quan