Bảo mật thông tin tiếng anh là gì?

Bảo mật thông tin tiếng anh là gì?, 1 tình huống xảy ra như sau: bạn mới làm 1 thẻ visa trả trước nhưng thông tin đằng sau thẻ bạn phải giữ kỹ và không cho ai biết 3 số cuối nhằm bảo mật thông tin và tránh bị kẻ xấu dùng thẻ tín dụng đó xài bậy vào những mục đích không tốt, làm hao tiền trong tài khoản của bạn.Nói đến đây chắc bạn đã hiểu bảo mật thông tin là gì rồi đúng không?

Bảo mật thông tin là gì?

Bảo mật thông tin là bảo vệ thông tin, dữ liệu của cá nhân hoặc một tổ chức.

Bảo mật thông tin tiếng anh là gì?

Bảo mật thông tin tiếng Anh là information security, phiên âm ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən sɪˈkjʊə.rə.ti.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang
  2. cho thuê cổ trang
  3. cần thuê sườn xám
  4. cần thuê cổ trang
  5. thuê sườn xám
  6. cho thuê áo bà ba

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bảo mật thông tin.

Appliance /əˈplaɪəns/: Thiết bị, máy móc.

Database /ˈdeɪtəbeɪs/: Cơ sở dữ liệu.

Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: Thiết bị.

Memory /ˈmeməri/: Bộ nhớ.

Operationˌ/ɒpəˈreɪʃn/: Thao tác.

Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: Lưu trữ.

Hardware /ˈhɑːd.weər/: Phần cứng.

Processor /ˈprəʊsɛsə/: Bộ xử lý.

Nguồn: cotrangquan.com

Tin Liên Quan