Bệnh truyền nhiễm tiếng anh là gì?

Bệnh truyền nhiễm tiếng anh là gì?,1 lần đi công tác xa cùng các bạn trong công ty rồi tham gia các cuộc vui chơi ăn nhậu ban đêm rồi khi có hơi men nên nhiều lúc bạn không kìm chế được mình mà đi thêm các thú vui lạ nhưng vô tình chẳng may dính phải bệnh truyền nhiễm mà không hay đến khi có triệu chứng xảy ra thì bạn mới giật mình nhớ lại.

Truyền nhiễm tiếng Anh là gì?

Truyền nhiễm tiếng Anh là infectious

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang
  2. cho thuê cổ trang
  3. cần thuê sườn xám
  4. cần thuê cổ trang
  5. thuê sườn xám
  6. cho thuê áo bà ba

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến truyền nhiễm.

Infectious /ɪnˈfekʃəs/: Truyền nhiễm.

Pandemic /pænˈdemɪk/: Đại dịch.

Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: Sự chẩn đoán.

Disease /dɪˈziːz/: Bệnh tật, ốm đau.

Infection /ɪnˈfekt/: Quá trình lây nhiễm.

Pathogen /ˈpæθədʒən/: Mầm bệnh.

Symptoms /ˈsɪmptəm/: Triệu chứng.

Transmission /trænzˈmɪʃən/: Sự truyền bệnh.

Treat /triːt/: Điều trị.

Vaccine /ˈvæksiːn/: Vắc xin.

Outbreak /ˈaʊtbreɪk/: Nơi bùng phát bệnh.

Social distancing /ˌsəʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ/: Hình thức cách ly xã hội.

Herd community /hɜːd kəˈmjuːnəti/: Miễn dịch cộng đồng.

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan