Canh chua tiếng Anh là gì

Canh chua tiếng Anh là gì, người miền tây không ai không biết món canh chua, ăn 1 lần cảm thấy đáng, cứ mỗi lần lễ tết là tôi hay bạn lại về quê gần cha mẹ cùng thưởng thức món ăn yêu thích thì thật thích, canh chua ăn chung với tép kho là ngon bá cháy, các bạn vùng ngoài trước đây cũng không thích món ăn này nhưng từ khi đến và ăn thử thì ghiền tới giờ, cùng dịch canh chua sang tiếng anh nhé.

Canh chua tiếng Anh là gì

Canh chua tiếng Anh là sour soup, phiên âm saʊər suːp. 

Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu món canh chua.

Fish /fɪʃ/: Cá.

Okra /ˈəʊ.krə/: Đậu bắp.

Tomato /təˈmɑː.təʊ/: Cà chua.

Bean sprouts /biːn spraʊt/: Giá.

Mint /mɪnt/: Bạc hà.

Chilly /ˈtʃɪl.i/: Ớt.

Green onion /ɡriːn ˈʌn.jən/: Hành lá.

Coriander /kɒri’ændə/: Ngò ôm.

Sawleaf /sɔ:li:v/: Ngò gai.

Tamarind /ˈtæm.ər.ɪnd/: Me.

Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: Thơm.

>> Ai có nhu cầu cần thuê áo bà ba thì vào đây xem nhé

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan