Chăm sóc da tiếng Nhật là gì

Chăm sóc da tiếng Nhật là gì,da bạn đang bị hư tổn, bạn là 1 người con gái mới lớn việc bảo vệ và chăm sóc da bạn phải có 1 chút kiến thức, mọi thứ điều có sẵn trên google, vấn đề bạn có dành thời gian để tìm kiến thức chăm sóc da mà học hay không, cũng không khó mấy vì đa số ai cũng tự học là chính, cùng tôi dịch chăm sóc da sang tiếng nhật nhé.

Chăm sóc da tiếng Nhật là gì

Chăm sóc da tiếng Nhật là スキンケア (Sukinkea). 

Một số từ vựng liên quan đến chăm sóc da:

化粧水 (けしょうすい) (keshousui): Lotion (nước hoa hồng, nước trang điểm)

クリーム (kuriimu): Kem dưỡng da

毛穴 (けあな)ケア (kehana kea): Sản phẩm làm sạch lỗ chân lông

ニキビ治療 (ちりょう) (nikibi chiryou): Trị mụn

ピーリング (piiringu): Sản phẩm tẩy da chết

シートマスク (shiitomasuku): Mặt nạ giấy

.美白 (びはく/ホワイト) (bihaku/howaito): Sản phẩm trắng da

Một số câu ví dụ tiếng Nhật liên quan đến chăm sóc da:

1. 最近は肌意識の高まりから男性用のスキンケア(シェービング、洗顔、化粧水等)が注目されており、男性向け化粧品も徐々に販売額が増えている。

Saikin wa hada ishiki no takamari kara danseiyou no sukin kea (sheebingu, sengan, keshousui nado) ga chuumoku sa rete ori, dansei muke keshouhin mo jojoni hanbai gaku ga fuete iru.

Thời gian gần đây, việc chăm sóc da cho nam giới (cạo râu, rửa mặt, thoa kem dưỡng da …) đang thu hút sự chú ý do nhận thức về việc chăm sóc da được nâng cao và doanh số bán mỹ phẩm của nam giới cũng đang dần tăng lên.

2. スキンケアの基本となる3STEPを紹介します。効果的なスキンケアには、まず正しく順番を守ること。「洗う・補う・守る」のシンプルケアを日々重ねていきましょう。

>> Ai có nhu cầu cần thuê áo bà ba thì vào đây xem nhé

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan