Du thuyền tiếng anh là gì?

Du thuyền tiếng anh là gì?,mấy chục năm trước đất nước việt còn khá nghèo do chiến tranh tàn phá làm thế giới nhìn vào cũng nói là nước việt nghèo lắm các quý vị ạ, có người còn khinh miệt người việt và đồn cho người việt với nhiều tệ nạn trộm cắp hay cư trú bất hợp pháp rồi tự đặt ra là nước việt còn nghèo nhưng thật sai khi ngày nay tỉ lệ người giàu tại việt nam bắt đầu sở hữu du thuyền ngày càng nhiều, thật không tin được.

Du thuyền tiếng anh là gì?

Du thuyền tiếng Anh là boat excursion, phiên âm là bəʊt ɪkˈskɜrʒən. 

Từ vựng tiếng Anh liên quan về du thuyền.

Calm sea /kɑːm siː/: Biển lặng.

Rough sea /rʌf siː/: Biển động.

Seasick /ˈsiː.sɪk/: Say sóng.

Discover /dəˈskəvər/: Khám phá.

Surf /sərf/: Lướt sóng.

Sightseeing /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/: Tham quan.

Culture /ˈkʌl.tʃɚ/: Nền văn hóa.

Journeys /ˈdʒɜː.ni/: Hành trình.

Rowboat /rəʊbəʊt/: Thuyền có mái chèo.

Cultural activities /ˈkʌl.tʃɚ ækˈtɪv.ə.ti/: Hoạt động văn hóa.

>> Ai có nhu cầu cần thuê áo bà ba thì vào đây xem nhé

Nguồn: cotrangquan.com

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Tin Liên Quan