Ông già Noel tiếng anh là gì?,mỗi dịp cuối năm bạn không thể nào quên 1 lễ hội này, chắc hẳn bạn cũng sẽ đoán ra điều tôi muốn nói tới ở đây, đó là nhân vật ông già Noel, nhân vật trong truyền thuyết luôn được tái hiện lại qua ti vi hay các cuộc diễu hành ngoài trung tâm làm ai cũng nôn nao để được gặp ông già Noel mỗi khi lễ đến, còn gì vui bằng khi mọi người cùng nhau đón chào ôn già Noel. Cùng dịch với chúng tôi sang tiếng anh từ ông già Noel nhé.
Ông già Noel tiếng anh là gì?
Ông già Noel tiếng Anh là Santa Claus
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Uống milo có tác dụng gì
- uống nước muối giảm cân
- Mua máy chạy bộ cho chó chọn loại nào?
- những câu chúc may mắn bằng tiếng anh
- bánh xèo tiếng anh là gì
- giảm trừ gia cảnh tiếng anh
- kẹo cay con tàu có tác dụng gì
- món tráng miệng tiếng anh là gì
- chúc may mắn bằng tiếng anh
- con ba ba tiếng anh là gì
- hoa cẩm tú cầu tiếng anh
- chào mào ăn ớt có tác dụng gì
- bằng b tiếng anh là gì
- những câu chúc may mắn bằng tiếng anh
- ăn sầu riêng uống nước dừa
- mù đường tiếng anh
- hoa cẩm tú cầu tiếng anh là gì
- cách thắt bím tóc thác nước
- thực đơn 1200 calo mỗi ngày
- thanh ly may chay bo phong gym
- cho thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- cần thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- xem phim tvb
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Ông già Noel:
Christmas /ˈkrɪsməs/: Ngày lễ Noel.
Winter /’wɪn.tər/: Mùa đông.
Angel /’eindʤəl/: Thiên thần.
Snow /snəʊ/: Tuyết.
Candy cane /keɪn/: Kẹo hình cây gậy.
Fireplace /’faɪə.pleɪs/: Lò sưởi.
Chimney /’tʃɪm.ni/: Ống khói.
Ornament /’ɔ:.nə.mənt/: Vật trang trí.
Pine /paɪn/: Cây thông.
Firewood /’faɪə.wʊd/: Củi.
Reindeer /’reɪndɪr/: Con tuần lộc.
Stocking /’stɒk.ɪŋ/: Bít tất.
Bell /bel/: Chuông.
Snowman /’snəʊ.mæn/: Người tuyết.
Gift /ɡɪft/: Món quà.
Candle /’kæn.dl̩/: Nến.
Nguồn: cotrangquan.com
Danh mục:bí quyết làm đẹp