Kỹ sư xây dựng tiếng anh là gì?,1 ngôi nhà xây lên có kiên cố hay không thì sẽ nhờ ai thế các bạn, các bạn thấy lũ ngoài trung không, dù nước dâng lên rất cao nhưng có nhiều nhà dân không bao giờ đổ sập xuống là do đâu, chính là do các kỹ sư xây dựng họ có trình độ, hiểu biết được chất liệu trong xây dựng để làm nên các nhà kiên cố với thời gian sử dụng hàng chục hay hàng trăm năm. Cùng chúng tôi dịch kỹ sư xây dựng sang tiếng anh xem nghĩa gì nhé.
Kỹ sư xây dựng tiếng anh là gì?
Kỹ sư xây dựng tiếng anh là construction engineer
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Uống milo có tác dụng gì
- uống nước muối giảm cân
- Mua máy chạy bộ cho chó chọn loại nào?
- những câu chúc may mắn bằng tiếng anh
- bánh xèo tiếng anh là gì
- giảm trừ gia cảnh tiếng anh
- tiến độ thi công tiếng anh
- cá kho tộ tiếng anh
- ambarella là gì
- bận rộn tiếng anh
- kẹo cay con tàu có tác dụng gì
- món tráng miệng tiếng anh là gì
- chúc may mắn bằng tiếng anh
- con ba ba tiếng anh là gì
- hoa cẩm tú cầu tiếng anh
- khăn choàng tiếng anh
- chào mào ăn ớt có tác dụng gì
- bằng b tiếng anh là gì
- những câu chúc may mắn bằng tiếng anh
- ăn sầu riêng uống nước dừa
- mù đường tiếng anh
- hoa cẩm tú cầu tiếng anh là gì
- cách thắt bím tóc thác nước
- thực đơn 1200 calo mỗi ngày
- thanh ly may chay bo phong gym
- cho thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- cần thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- xem phim tvb
Các từ vựng tiếng Anh liên qua đến kỹ sư xây dựng:
Heavy equipment /’hevi i’kwipmənt/: Thiết bị thi công.
Plants and equipment /plɑ:nts/ /i’kwipmənt/: Xưởng và thiết bị.
Owner’s representative /’əʊnəs repri’zentətiv/: Đại diện chủ đầu tư.
Consultant /kən’sʌltənt/: Tư vấn.
Superintending officer /ˌsuːpərɪnˈtendin ‘ɔfisə/: Nhân viên giám sát.
Quality engineer /’kwɔliti ,enʤi’niə/: Kỹ sư đảm bảo chất lượng.
Site engineer /sait enʤi’niə/: Kỹ sư công trường.
Foreman /’fɔ:mən/: Cai, tổ trưởng.
Worker /’wə:kə/: Công nhân.
Apprentice /ə’prentis/: Người học việc.
Contractor /kən’træktə/: Nhà thầu.
Nguồn: cotrangquan.com
Danh mục:bí quyết làm đẹp