Cô dâu,chú rể tiếng anh là gì?

Cô dâu,chú rể tiếng anh là gì?, sau khi được ba mẹ cho ăn học và trưởng thành rồi bắt đầu quen bạn gái, thì sau thời gian tìm hiểu thì nam nữ cảm thấy người mình đang quen là bạn đời của mình trong tương lai nên nhanh chóng chuyện đám cưới, thế là 2 người lại về chung một nhà, có 1 cuộc sống riêng ấm cúng mà không bị lệ thuộc bởi bên 2 gia đình.

Cô dâu,chú rể là gì?

Cô dâu được xem là nhân vật nữ chính diễn ra trong ngày đám cưới, còn chú rể là nhân vật nam chính cũng trong ngày đám cưới và cũng chính là người kết hôn với cô dâu.

Bỏ qua vấn đề giải thích ở trên thì nay nếu dịch sang tiếng anh từ cô dâu chú rể bạn có biết dịch không? có thể kiểm tra bài test xem khả năng tiếng anh của bạn đang ở mức nào nhé, còn nếu bạn quên hay không nhớ thôi thì xem ngay bài này để học thêm nhiều từ vựng mới.

Cô dâu,chú rể tiếng anh là gì?

Cô dâu tiếng Anh là bride

Chú rể tiếng Anh là groom

Một số từ vựng tiếng Anh về đám cưới.

Best man /ˌbest ˈmæn/: Phù rể.

Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/: Phù dâu.

Vow/vaʊ/: Lời thề.

Toast /toʊst/: Uống mừng.

Wedding dress /ˈwedɪŋ dres/: Váy cưới.

Bouquet /bʊˈkeɪ/: Bó hoa.

Tuxedo /tʌkˈsiːdoʊ/: Áo đuôi tôm.

Wedding cake /ˈwedɪŋ keɪk/: Bánh cưới.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Uống milo có béo không
  2. cách sử dụng nước súc miệng listerine
  3. uống trà đường mỗi ngày có tốt không
  4. uống nước muối giảm cân
  5. Mua máy chạy bộ cho chó chọn loại nào?
  6. uống sữa tươi không đường có tăng cân không?
  7. ăn sầu riêng uống nước dừa
  8. mù đường tiếng anh
  9. hoa cẩm tú cầu tiếng anh là gì
  10. chướng bụng có phải có thai
  11. cách làm giảm mỡ bụng sau sinh
  12. không ngủ được phải làm sao
  13. cách thắt bím tóc thác nước
  14. thực đơn 1200 calo mỗi ngày
  15. máy chạy bộ elip
  16. Lá sung chữa bệnh gì?
  17. thanh ly may chay bo phong gym
  18. Mua máy chạy bộ cho chó chọn loại nào?
  19. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  20. Lông mày la hán
  21. Hamster robo thích ăn gì
  22. Yoga flow là gì
  23. cho thuê áo bà ba

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về đám cưới.

Let’s get married.

Chúng ta lấy nhau nhé.

Their married life is very happy. 

Cuộc sống hôn nhân của họ rất hạnh phúc.

They will have a honeymoon in Paris.

Họ sẽ đi tuần trăng mật ở Paris.

My husband is less than two years older than me.

Chồng tôi ít hơn tôi hai tuổi.

Are you engaged?

Bạn đính hôn chưa?

My wedding will be held next month.

Lễ cưới của tôi sẽ được tổ chức vào tháng tới.

I haven’t thought about marriage yet. 

Tôi chưa muốn nghĩ đến hôn nhân. 

Nguồn: cotrangquan.com

Tin Liên Quan